Có 2 kết quả:
复合弓 fù hé gōng ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄥ • 複合弓 fù hé gōng ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
composite bow (archery)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
composite bow (archery)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0